Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make ” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
  • làm bằng phẳng, làm đều nhau,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • bít, bít kín, chống thấm, trét,
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • máy làm đá dạng tấm,
  • máy đá di chuyển được, máy đá xách tay,
  • máy làm đá kiểu quay,
  • máy làm kem xốp,
  • máy làm (nước) đá kiểu chân không,
  • máy (làm nước) đá tự động,
  • máy (làm) nước đá muối, máy (làm) (nước) đá muối,
  • máy làm đá ống,
  • máy làm (nước) đá trong suốt,
  • máy đá thương mại,
  • pha vô tuyến mốc rẻ quạt,
  • máy làm đá di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top