Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mark with a red letter” Tìm theo Từ (10.891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.891 Kết quả)

  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • như irish setter,
  • đỏ thẫm,
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • điều khoản chữa đỏ,
  • dấu núng tâm, mốc trung tâm,
  • Danh từ: ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành; ngày vui,
  • thư tín dụng với điều khoản đỏ,
  • sự nóng đỏ sẫm,
  • Thành Ngữ:, to mark with a white stone, ghi là một ngày vui
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • siêu thị vi tính hóa,
  • Thành Ngữ:, a red herring, sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện
  • mũi núng, mũi tâm,
  • dấu đột, dấu đục lỗ tâm,
  • lò nung nóng đỏ,
  • gởi bảo đảm một bức thư,
  • bóc thư,
  • đóng dấu miễn cước lên thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top