Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Much-publicized” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • số mach được phép cực đại,
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • bộ điều khiển kiểm tra máy,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Idioms: to be very much in the public eye, là người tai mắt trong thiên hạ
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
  • đầu kích thích đa lớp (epson),
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • Idioms: to be much cut up by a piece of news, bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức
  • Thành Ngữ:, to set ( great/little/no/not much ) store by something, đánh giá
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • thẩm định trước ... theo cách mà ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top