Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nam” Tìm theo Từ (1.333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.333 Kết quả)

  • sự dẫn cam,
  • sự truyền dẫn bằng cam,
  • đỉnh cam,
  • tên mã, Kỹ thuật chung: ước danh, Kinh tế: biệt danh,
  • cam phức hợp,
  • đập bản chống,
  • đập điều tiết, đập điều tiết, đập tháo, đập xả nước, flood control dam, đập điều tiết lũ, stock level control dam, đập điều tiết mức nước chứa
  • tên công ty, tên tổng công ty, tên công ty, tên hội, tên công ty,
  • đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống,
  • tên trường,
  • đập có cửa van chắn,
  • đập ngăn lũ, đập tháo lũ,
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén, búa máy nén khí,
  • búa đóng cọc cơ học,
  • đập nhà máy thủy điện, đập thuộc trạm thủy điện, đập thủy điện,
  • Danh từ: tên riêng; danh từ riêng,
  • pittông bơm,
  • bản mạch ram, cạc ram, thẻ ram,
  • Danh từ: (kỹ thuật) búa thuỷ động, búa thủy động, trụ trượt ép thủy lực, búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa đóng cọc thủy lực, đầm nện thủy lực, vồ đập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top