Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not fit” Tìm theo Từ (5.746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.746 Kết quả)

  • / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người), Y học: trứng chấy, trứng rận,
  • ray tái sử dụng,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có ý bới lông tìm vết
  • chốt bảo hiểm,
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • mũi khoan không lấy mẫu lõi,
  • giường ghế,
  • lưu lượng cơ số hai thực,
  • chỉ đúng, sự lắp chính xác,
  • Danh từ: thiết bị, trang bị,
  • mối nối măng song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top