Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not much” Tìm theo Từ (4.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.104 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại,
  • hình nón mach,
  • cuộn dây lồng từng sợi, quấn dây kiểu rối,
  • góc nhiễu, góc mach,, góc mach,
  • số mach kế,
  • viêm ruộtnon màng nhầy,
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • bộ bù số mach,
  • / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • cuộn dây quấn rối,
  • đốt mục, đốt thối,
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top