Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not much” Tìm theo Từ (4.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.104 Kết quả)

  • đồng tiền được hoan nghênh,
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • Thành Ngữ:, half as much again, half
  • hầu như cùng độ lớn,
  • hỗn hợp quá nhiều khí,
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
  • Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • hàm not, hàm phủ định,
  • phép đảo, phép toán not, phép toán phủ định, sự phủ định,
  • giấy bạc ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • không bằng,
  • không bao gồm, không gồm cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top