Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the subject of” Tìm theo Từ (26.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.253 Kết quả)

  • đối tượng nghiên cứu,
  • đối tượng thăm dò,
  • Thành Ngữ:, on the strength of, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
  • Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
  • Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
  • đối tượng lao động,
  • vế trái của phương trình,
  • Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • / n., adj. ˈsʌbdʒɪkt  ; v. səbˈdʒɛkt /, Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên...
  • chủ đề,
  • chủ đề luật pháp, chủ đề pháp luật,
  • tùy thuộc vào các ràng buộc,
  • đường dây có mục đích kinh doanh,
  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top