Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On upon” Tìm theo Từ (2.464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.464 Kết quả)

  • tiền lời chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to fly upon, (như) to fly at
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • Thành Ngữ:, to run upon, nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...)
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ) somebody's lips ( words ), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • Thành Ngữ:, to turn the tables on ( upon ) someone, (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top