Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On upon” Tìm theo Từ (2.464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.464 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Thành Ngữ:, to enlarge on ( upon ) sth, bàn luận sâu về điều gì
  • Thành Ngữ:, to stand on ( upon ) ceremony, stand
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • Thành Ngữ:, to fall back on ( upon ), ph?i c?u d?n, ph?i dùng d?n (cái gì)
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
  • tác dụng lên,
  • proton,
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Idioms: to be hard on ( upon )sb, khắc nghiệt với ai
  • Thành Ngữ:, to grate on ( upon ) sb's ears, làm inh tai nhức óc, làm chói tai
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top