Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put half nelson on” Tìm theo Từ (6.464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.464 Kết quả)

  • / 'hɑ:f'nelsn /,
  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • bán thiết đồ,
  • đai ốc nửa,
  • Thành Ngữ:, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • Danh từ: một môn đấu vật,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • đai ốc nửa tinh,
  • cần nút đơn,
  • đai ốc nửa thô,
  • trâm cong (bò cạp ),
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top