Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Randiant” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • Danh từ: luồng bức xạ, dòng bức xạ, lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ năng lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ thông lượng bức xạ
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • đèn bức xạ, đèn phát quang,
  • độ trưng năng lượng, độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • Danh từ: năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, quantity of radiant energy, lượng năng lượng bức xạ, radiant energy density, mật độ năng lượng bức xạ,...
  • kích thích (bằng) bức xạ,
  • bức xạ gốm,
  • bộ nung bằng bức xạ, lò sưởi bức xạ, lò sưởi kiểu bức xạ,
  • tấm nung bằng bức xạ,
  • nồi hơi bức xạ,
  • làm lạnh bằng bức xạ,
  • Danh từ: nhiệt phóng xạ, nhiệt bức xạ, nhiệt phát xạ, nhiệt bức xạ, radiant heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat...
  • / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on the randan, chè chén linh đình
  • bộ trao đổi nhiệt bức xạ,
  • sự trao đổi bức xạ, sự trao đổi nhiệt bức xạ,
  • nhiệt độ bức xạ trung bình,
  • sự truyền nhiệt kiểu bức xạ, truyền nhiệt bằng bức xạ,
  • mật độ năng lượng bức xạ, độ rọi năng lượng, lượng bức xạ, mật độ thông lượng bức xạ,
  • độ tăng nhiệt bức xạ,
  • nguồn nhiệt bức xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top