Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Red oak” Tìm theo Từ (2.006) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.006 Kết quả)

  • / ouk /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại...
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • / 'oukplʌm /,
  • vỏ sồi, vỏ cây sồi,
  • / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường...
  • vú lá sồi,
  • / 'oukwɔ:t /,
  • / 'oukfig /,
  • Danh từ: cây sồi có vỏ để làm bần,
  • / oukpə'teitou /,
  • / ouk'spæɳgl /,
  • cây sồi, cây sồi,
  • Danh từ: (thực vật học) cây sồi xanh ( (thường) holm),
  • Danh từ: (thực vật học) cây sồi kemet ở nam âu và bắc phi ( (thường) có sâu kemet)),
  • / 'oukgɔ:l /,
  • / 'ouknʌt /,
  • / 'oukpeipə /, Danh từ: giấy vân gỗ sồi (để dán tường),
  • / 'ouktri: /, Danh từ: (thực vật học) gỗ sồi,
  • / 'oukwu:d /, Danh từ: rừng sồi, gỗ sồi,
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top