Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sell down the river” Tìm theo Từ (10.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.743 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sell somebody down the river, (thông tục) bán rẻ ai, phản bội ai
  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông)
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • Danh từ: cuộc thi chính tả,
  • tế bào gan,
  • hàng hóa bán chạy,
  • pin downs,
  • neo chống nhổ,
  • / ¸self´soun /, Tính từ: (thực vật học) tự gieo hạt,
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
  • bán theo sổ sách,
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • chỗ sông rẽ đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top