Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serment” Tìm theo Từ (876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (876 Kết quả)

  • / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, Dệt may: hàng may mặc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, apparel , array...
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • men hoạt tính,
  • men hóa học,
  • khối hợp long, đốt hợp long,
  • đoạn mã,
  • đoạn bao hàm,
  • đoạn liên kết, optical link segment, đoạn liên kết quang
  • khúc cơ nguyên thủy,
  • đoạn phôi bì,
  • số phân đoạn,
  • tệp chứa đoạn, tập tin chứa đoạn, tệp phân đoạn,
  • nhãn đoạn, dấu đoạn, nhãn đoạn,
  • trọng lượng đoạn (đốt kết cấu),
  • cầu (phân),
  • / ´sə:pənt¸tʃa:mə /, danh từ, người dụ rắn, người bắt rắn,
  • cuộn ống ngoằn ngoèo, cuộn ống xoắn (chưng cất), ống xoắn,
  • đoạn video,
  • đoạn dfp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top