Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Size of it” Tìm theo Từ (21.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.548 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
  • Thành Ngữ:, get the worst of it, bị đánh bại, bị thua, thất bại
  • dọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúc,
  • thành giếng (mỏ),
  • dọn sạch công trường,
  • tiếp quản công trường,
  • định lý (hàm) sin,
  • bình đồ công trường,
  • thành giếng (mỏ),
  • mặt dốc, mặt nghiêng,
  • công trường xây dựng,
  • lựa chọn địa điểm,
  • phát quang vị trí công trường,
  • các loại kích cỡ,
  • sườn núi,
  • tiếp quản công trường,
  • mặt chân máy,
  • dọn nền mặt địa điểm xây dựng,
  • không giao được mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top