Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soaping” Tìm theo Từ (1.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.488 Kết quả)

  • sự làm chua, sự lên men chua, sự muối chua,
  • / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), Tính từ: Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt,...
  • / ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán & tin: bắt đầu khởi hành,
  • sự ôi (bánh mì),
  • sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,...
  • / ´foumiη /, Danh từ: sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt, Hóa học & vật liệu: tạo bọt, Điện: sự sủi bọt,...
  • Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • sự tiện rãnh,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng, Từ đồng...
  • sự múc vét, sự vét, sự xúc,
  • / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây dựng: sự khuấy động, Kỹ thuật chung:...
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • Danh từ: sự bắn tỉa,
  • / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ đồng nghĩa:, bawling , blubbering , tear , wailing , weeping
  • Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng, sự chọn than, sự lựa chọn, sự...
  • sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,
  • / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top