Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suckin” Tìm theo Từ (497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (497 Kết quả)

  • / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế: sự đóng vào bao, sự sa thải, vải dùng để làm bao tải, vải làm bao,
  • miệng hút trên thành,
  • / ´sʌkiη¸pig /, danh từ, lợn sữa,
  • nam châm điện có lõi,
  • cá mút đá,
  • vòi phun kiểu hút,
  • hòn mỡ bichat,
  • bơm hút, bơm xả khí, máy bơm hút,
  • sự đào đất, đất đá [sự chuyển dọn đất đá],
  • / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng, Ngoại động từ: ghê tởm,...
  • Phó từ: hết sức; rất,
  • / ´sʌnkən /, Tính từ: bị chìm, trũng, hóp, lõm (má..), trũng, lõm, ở mức thấp hơn vùng bao quanh, Kỹ thuật chung: bị lún, Từ...
  • dịch nhầy, muxin, chấtnhầy,
  • sự mút cọc (khí đóng cọc),
  • máy bơm tia hút,
  • / ´dʌkiη¸stu:l /, danh từ, ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước),
  • Danh từ: (động vật) cá hấp đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top