Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Système” Tìm theo Từ (4.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.753 Kết quả)

  • các hệ thống tài chính,
  • hệ hô hấp, bộ hô hấp,
  • hệniệu sinh-dục, bộ niệu-sinh dục,
  • lưu đồ hệ thống,
  • nghiên cứu hệ thống,
  • hệ thống không thẻ,
  • ký hiệu hóa học,
  • hệ kiểm tra, hệ thống kiểm tra,
  • hệ tiểu não nhân đỏ-tủy sống,
  • hệ não-tủy,
  • Danh từ: hệ tuần hoàn (máu, nhựa cây),
  • hệ (phun) phủ, hệ tráng,
  • hệ thống gom, hệ thống tập hợp,
  • chế độ hoa hồng, phương thức tính thù lao theo hoa hồng,
  • hệ thống thương nghiệp,
  • hệ thống truyền thông, hệ liên lạc, hệ truyền thông, binary communication system, hệ thống truyền thông nhị phân, closed-circuit communication system, hệ thống truyền thông mạch kín, integrated communication system,...
  • hệ thống hoàn chỉnh,
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • hệ ngưng tụ,
  • hệ ngoài bó tháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top