Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Table d” Tìm theo Từ (935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (935 Kết quả)

  • bàn nghiêng được, bàn nghiêng,
  • bàn nhào trộn,
  • bàn buộc nối,
  • bảng (hiệu chỉnh) máy tính đường,
  • Danh từ: bảng chỉ vị trí liên quan của các đấu thủ trong một liên đoàn,
  • cấu nâng, bàn nâng, đòn bẩy, hệ puli, máy nâng, palăng nâng, palăng tời, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli,
  • bàn làm việc,
  • bảng toán tử, bảng phép toán, bảng thao tác, boolean operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table, bảng phép toán logic, boolean operation table, bảng phép toán luận lý
  • bàn lùi dao tự động (ở hành trình ngược),
  • bàn quay (khoan), bàn quay (kỹ thuật khoan), bàn rôto, bàn xoay, bàn quay, bể xoay, mâm quay, mâm xoay, mâm xoay bàn tiện, rotary table feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table machine, máy có bàn xoay, rotary table...
  • bàn lăn, băng lăn,
  • chọn bảng, lựa bảng kê,
  • bảng phân đoạn,
  • hiển thị bảng,
  • bàn sàng,
  • Danh từ: bàn một chân,
  • Danh từ: (hoá học) bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép, bảng tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, bảng tuần hoàn medelev,
  • bảng quá trình,
  • bàn rung, bàn rung,
  • bàn lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top