Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the bull by the horns” Tìm theo Từ (10.921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.921 Kết quả)

  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • còi báo hiệu,
  • đảm nhận nợ, đảm nhận tiêu sản,
  • hạn chế,
  • lấy lôgarit của,
  • di kỳ (chứng khoán),
  • lấy chung,
  • Idioms: to take the alarm, Được báo động; lo âu, sợ hãi
  • Idioms: to take the cars, Đi xe lửa
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • Idioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
  • ra khơi,
  • Idioms: to take the aggressive, khởi thế công, đánh trước
  • Thành Ngữ:, to take the air, dạo mát, hóng gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top