Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tampered-with” Tìm theo Từ (1.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.882 Kết quả)

  • nách dầm,vút cánh dầm,
  • chốt côn, chốt nón, chốt vát, trục côn,
  • đoạn côn, đoạn hình côn, đoạn vuốt thuôn, đoạn thuôn,
  • răng vát,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • vòng chêm, vòng côn, vòng chêm, vòng côn,
  • cột có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm),
  • họ đường cong cônic,
  • sự phân phối hình chuông,
  • đầu côn,
  • ngõng trục hình côn, ngõng côn,
  • làn vuốt nối,
  • vỏ hình nón,
  • miếng chêm vát, vít chìm vát,
  • / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe mét bình phương, ampere per meter, ampe trên mét, ampere per square inch, ampe trên insơ bình...
  • /'tæmpə(r)/, Danh từ: người đầm (đất), cái đầm (để đầm đất), Ngoại động từ: phá rối, quấy nhiễu, Nội động từ...
  • đầu dạng côn, đầu hình nêm,
  • cánh liệng hình thang, cánh phụ hình thang,
  • bạc côn,
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top