Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tow-haired” Tìm theo Từ (15.604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.604 Kết quả)

  • dữ liệu không kết cặp,
  • đồ thị giải cặp đôi,
  • bàn phím cặp bit,
  • vùng ghép cặp,
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • hàng trên cùng,
  • Idioms: to be seething with hatred, sôi sục căm thù
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Địa chất: than cốc,
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / ¸fri:´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng,
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • ray hộ bánh nâng cao,
  • canh tác theo mưa,
  • huỳnh cửa, panô có huỳnh, panô nhô ra,
  • khuẩn lạc mọc thẳng,
  • sàn được nâng lên, sàn giả, sàn nhô, sàn nâng,
  • / neild'ʌp /, Tính từ: làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top