Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unpleasant offensive” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ʌn'plezənt /, Tính từ: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unpleasant...
  • / ə´fensiv /, Danh từ: sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, Tính từ: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc, xúc...
  • / ʌn'plezəntli /, trạng từ,
  • / ʌn'plezəntri /, Danh từ: lời châm chọc, lời nói xỏ, sự kiện tồi tệ,
  • / ʌn´pli:ziη /, Tính từ: không mang lại niềm vui thích, không làm vừa ý (cho ai/cái gì); không dễ chịu, không thú vị/hấp dẫn,
  • / 'plezənt /, Tính từ .so sánh: vui vẻ, dễ thương (người...), làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài,
  • thế tấn công đòi tăng lương,
  • / di´fensiv /, Tính từ: có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ, Danh từ:...
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • / ¸inə´fensiv /, Tính từ: không có hại; vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: không chướng tai gai mắt, không làm phiền, không làm khó chịu; không kinh tởm, không gớm ghiếc, không xúc phạm, không làm...
  • / ´kauntərə¸fensiv /, Danh từ: sự phản công, cuộc phản công,
  • Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • sự đi biển vô hại,
  • dấu hiệu chống giả mạo, nhãn hiệu phòng ngự,
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • proteinbảo vệ,
  • tháp phòng vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top