Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be smitten with” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chùm tia ăng ten, transmitter antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh (phát xạ), transmitting antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh
  • / smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại động từ .smote; .smitten: Đập, vỗ, đánh mạnh, làm thất bại,...
  • Idioms: to be smittenby sb, phải lòng(yêu) người nào, cô nào
  • Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò
  • Danh từ: máy thu phát, bộ thu-phát, bộ thu phát, máy thu-phát, máy thu - phát, universal receiver-transmitter, bộ thu-phát đa năng, universal synchronous...
  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián đoạn
  • / træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng: máy thâu và phát, Kỹ thuật chung: bộ thu-phát,...
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • Idioms: to be a transmitter of ( sth ), (người)truyền một bệnh gì
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • chùm tia máy phát, transmitter beam half-angle, nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • sóng trung bình, sóng mw, sóng trung, medium wave range, làn sóng trung bình, medium wave transmitter, máy phát sóng trung bình, medium-wave band, băng sóng trung, medium-wave band, dải sóng trung, mw ( mediumwave ), sóng trung bình,...
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • sexually transmitted infections,
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top