Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chime in” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm acsimet, nhóm archimed,
  • / ¸a:ki´mi:djən /, Tính từ: (thuộc) ac-si-mét, archimedean screw, vít ac-si-mét ( (cũng) archimedes' screw)
  • vít archimed, vít nâng,
  • áp lực archimede, áp lực đẩy nổi,
  • nguyên lý vật nổi, nguyên lý achimede,
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • / hə'lu:sinətəri /, tính từ, (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác, gợi ảo giác, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , illusory , phantasmagoric...
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ đồng nghĩa: adjective, an illusive hope, hy vọng hão huyền, chimeric , chimerical...
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm chiếp (chim), Hình Thái Từ: Từ...
  • / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abstract , absurd , chimerical...
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , chimerical , created , fabled , fabricated ,...
  • Danh từ: Ý nghĩ viễn vông, kế hoạch không thiết thực, Từ đồng nghĩa: noun, air castle , airy hope , castle in the air , castle in the sky , chimera , daydream...
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top