Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gone to blazes” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • Thành Ngữ:, to go blazes !, go
  • / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ đồng nghĩa: noun, blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire...
  • / ´entou¸blæst /, danh từ, (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì,
  • / i¸riθroublæs´tousis /, Danh từ, số nhiều erythroblastoses: (y học) chứng tăng hồng cầu, Y học: chứng loạn nguyên hồng cầu,
  • / i´riθrou¸blæst /, Danh từ: (sinh học) nguyên hồng cầu, Y học: nguyên hồng cầu, polychromatophilic erythroblast, nguyên hồng cầu ưa nhiều màu
  • / ¸epi´blæstik /,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • / ´epi¸blæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá mặt,
  • / ´nɔ:mou¸blæst /, Y học: nguyên hồng cầu bình thường,
  • / ´blæsfiməs /, Tính từ: báng bổ, hồ đồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursing , disrespectful , godless...
  • / ´haipə¸blæst /, Danh từ: (thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa), (động vật) lá nội bì, Kỹ thuật chung: nội bì,
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
  • / ´blæstju:lə /, Danh từ, số nhiều blastulas, blastulae: (sinh học) phôi nang, Y học: phôi nang,
  • / ´blæstou¸də:m /, danh từ, (sinh vật học) bì phôi,
  • / ´blæstou¸si:l /, Y học: khoang phôi mang,
  • / hi:´mætou¸blæst /, danh từ, cũng haemoblast, tế bào máu còn non,
  • / ´blæstou¸sist /, Y học: túi phôi,
  • / ´blæst¸pru:f /, Xây dựng: an toàn nổ, Kỹ thuật chung: phòng nổ, Địa chất: an toàn nổ,
  • / ¸blæstou´dʒenisis /, Y học: sự tạo phôi dâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top