Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gone to blazes” Tìm theo Từ (14.427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.427 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go blazes !, go
  • Tính từ: một gien; đơn gien,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
  • / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, coat , jacket
  • lò phản ứng một vùng,
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • sa thạch cứng,
  • dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm),
  • / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự bột phát; cơn bột phát, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • bộ hợp dịch một một,
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
  • bộ dịch một một,
  • ánh xạ một một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top