Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In foreign lands” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • ngoại tệ, ngoại tệ, foreign currency funds, vốn ngoại tệ, denominated in foreign currency, được viết bằng ngoại tệ, designated foreign currency, ngoại tệ chỉ định, drain of foreign currency, sự chảy ngoại tệ...
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
  • thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, london foreign exchange market, thị trường ngoại hối luân Đôn, official foreign exchange market, thị trường ngoại hối chính thức
  • người tổng đại lý, tổng đại lý, tổng đại lý, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, quotation of a foreign market, giá công bố ở thị trường nước ngoài
  • sự dự trữ hối đoái, dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • đầu tư trực tiếp, foreign direct investment, đầu tư trực tiếp của nước ngoài
  • test of english as a foreign language,
  • tư bản nước ngoài, foreign capital inflow, sự dồn vào của tư bản nước ngoài
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • điều lệ kiểm dịch, quy tắc kiểm dịch, foreign quarantine regulations, điều lệ kiểm dịch đối ngoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top