Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In foreign lands” Tìm theo Từ (4.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.925 Kết quả)

  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • tín dụng ngoại hối,
  • được viết bằng ngoại tệ,
  • thanh toán bằng ngoại tệ,
  • đầu tư ở nước ngoài,
  • hối suất phù động,
  • người môi giới bán hàng ngoại,
  • thu nhập ngoại hối,
  • hối suất chi trả bằng ngoại tệ,
  • tài sản đất đai,
  • quyền sở hữu đất đai,
  • đầu tư đất đai,
  • tác nhân trên thị trường ngoại hối,
  • dải tần vận tải mặt đất,
  • tiền mặt gửi ở nước ngoài,
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
  • cán cân đối ngoại, cán cân thanh toán quốc tế, số dư ngoại hối,
  • ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
  • thể lạ, vật lạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top