Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Écorce” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • máy ghi dữ liệu, máy ghi dữ liệu, digital data recorder, máy ghi dữ liệu số, flight data recorder, máy ghi dữ liệu bay
  • dữ liệu thống kê, số liệu thống kê, sdr ( statisticaldata recorder ), bộ ghi dữ liệu thống kê, statistical data recorder (sdr), bộ ghi dữ liệu thống kê
  • / ´teipmə´ʃi:n /, như tape-recorder,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • Ngoại động từ: nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước, a preconceived opinion, định kiến, thành kiến,...
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • bộ ghi biểu đồ, máy ghi băng bằng giấy, máy ghi biểu đồ, circular-chart recorder, máy ghi biểu đồ tròn, strip chart recorder, máy ghi biểu đồ kiểu băng, strip-chart recorder, máy ghi biểu đồ động
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • máy ghi biểu đồ kiểu băng, máy ghi băng, khí cụ ghi trên băng biểu đồ, compensating strip chart recorder, máy ghi băng biểu đồ bù
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ đồng nghĩa: noun, annalist , recorder , historian
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • biểu đồ hình trụ (ghi các biến số), biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo), biểu đồ dải, biểu đồ, biểu đồ hành trình, cờ lê đường, đồ thị liên tục, giản đồ, compensating strip chart recorder,...
  • máy chấm công, máy ghi sự kiện, bộ ghi thời gian, máy ghi thời gian, đồng hồ chấm công, drill time recorder, máy ghi thời gian khoan, electric time recorder, máy ghi thời gian chạy điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top