Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All bases covered” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như hard-covered,
  • như snow-covered,
  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ đồng nghĩa: adjective, undiscovered , unexposed
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động, covered karst, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, deep karst, cactơ sâu, karst lake,...
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • / ´kæsə¸roul /, Danh từ: nồi đất, món thịt hầm, Động từ: nấu thịt trong nồi, Từ đồng nghĩa: noun, covered dish ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • / ´li:fi /, Tính từ: rậm lá, giống lá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abounding , abundant , covered , green...
  • / ´beisis /, Danh từ, số nhiều .bases: nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự), tuyến gốc, cơ sở hạ tầng, chuẩn, nền, nền tảng, đường đáy, cơ sở, điểm cơ sở, điểm gốc,...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy , precedence , prevalence , sovereignty...
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top