Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arcuata” Tìm theo Từ | Cụm từ (97) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động mạch mu bàn chân (như arteria arcuata pedis),
  • / ´a:kju¸eitid /, như arcuate, Xây dựng: cong, hình cung,
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , evacuant , evacuative , excretory , purgative
  • Tính từ: phân ranh giới, demarcating lines, đường phân ranh, đường ranh
  • / i´vækjuənt /, tính từ, làm bài tiết tốt; nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
  • cửa tò vò [có cửa tò vò],
  • gỗ nargusta,
  • số nhiều củacrusta,
  • Danh từ, số nhiều .osteosarcomata: xacôm xương, sarcoma xương, khối u xương ác tính,
  • trụi tóc lông (như alopecia areata),
  • / sɑ:'koumə /, Danh từ, số nhiều .sarcomata: (y học) xacôm; bướu thịt, Y học: ung thư mô liên kết,
  • lồi bánkhuyên,
  • ống corti,
  • / a:´keinəm /, Danh từ, số nhiều .arcana: bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết,
  • Phó từ: nhẹ dạ, cả tin, the patient confides credulously all his fortune to the charlatan, người bệnh nhẹ dạ giao hết tài sản của mình cho...
  • / ´hipəkrit /, Danh từ: kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, actor , attitudinizer , backslider , bigot , bluffer , casuist , charlatan...
  • / ´a:kju¸eit /, Tính từ: cong; giống hình cung, có cửa tò vò, Xây dựng: có kiểu cuốn, giống hình cuốn, Kỹ thuật chung:...
  • sự song song paratactic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top