Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bát” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ba:t /, danh từ, số nhiều bahts, .baht, bạt (tiền thái lan),
  • / ´dʒipsəm /, Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa: thạch cao ( (viết tắt) gyps), Kỹ thuật chung: đá vôi, thạch cao, alabaster gypsum, thạch cao alabat, alabaster...
  • biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung Âu và Đông Âu và quần đảo Đan mạch. biển baltic nối với biển trắng bởi kênh...
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • máy chèn đường, sự chèn balat, sự chèn babat,
  • / ´bæt¸faul /, nội động từ, bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn),
  • / 'bə:læp /, Danh từ: vải bao bì, Xây dựng: bao tải, Kỹ thuật chung: vải không thấm nước, vải thô, vải bạt, Từ...
  • / ´bætik /, Danh từ: (ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu),
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • / neiv /, Danh từ: kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, (đánh bài) quân j, (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu, Từ đồng nghĩa: noun, bastard...
  • / ˈsɔsi /, Tính từ .so sánh: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / 'bætʃələʃip /, danh từ, (như) bachelorhood, sự tốt nghiệp bằng tú tài,
  • / 'æbəkəs /, Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses: bàn tính, (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột, Xây dựng: đệm đầu cột, bài toán, mũ đệm, Kỹ...
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top