Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be apparent” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , as far as...
  • / di´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • Danh từ: người thừa kế hiển nhiên, hoàng thái tử, xem thêm apparent
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent , clear-cut...
  • giới hạn co giãn, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn tỷ lệ, giới hạn đàn hồi, Địa chất: giới hạn đàn hồi, apparent elastic limit, giới hạn đàn hồi biểu...
  • thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế bình quân đầu người
  • / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship, học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, a prentice hand, tay (người) mới học nghề,...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • Idioms: to be bound apprentice to a tailor, học nghề may ở nhà người thợ may
  • như apprenticeship,
  • / ´ni:ou¸fait /, Danh từ: người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , colt * ,...
  • / ´lə:nə /, Danh từ: người học, học trò, người mới học, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abecedarian , apprentice...
  • / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte...
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top