Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be similar to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´similətri /, như assimilative,
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , dissociation , separation , dissimilarity , individuality...
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ə'simileit /, Ngoại động từ: tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với, Kỹ thuật chung:...
  • / ´similəli /, Phó từ: tương tự, giống nhau, cũng như thế, cũng vậy, Nguồn khác: Toán & tin: một cách tương tự,
  • / ə´similəbl /, Tính từ: có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh, Kinh tế: có thể tiêu...
  • / ə¸similə´biliti /, danh từ, tính có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh,
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / ə´similətiv /, tính từ, Đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, absorptive , bibulous
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • / ˈsɪmpəˌθaɪz /, Nội động từ: có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình, ủng hộ, i've had a similar unhappy experience myself, tôi thông cảm với anh; bản thân...
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • / ¸veri´similə /, tính từ, có vẻ thật,
  • / ´similə /, Tính từ: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng dạng, Danh từ: vật giống, vật tương tự, ( số...
  • Danh từ, số nhiều không đổi hoặc sherpas: người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới nepal và tây tạng,
  • Danh từ số nhiều của .simulacrum: như simulacrum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top