Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beng” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kliηk /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...), (đùa cợt) đồng xu đồng, ngoại động từ, làm...
  • / 'kæηkə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm loét miệng, (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...), bệnh thối mục (cây), (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát,
  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng,
  • / ´waiərinis /, danh từ, tính chất cứng (của tóc), tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch), tính dẻo bền, (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • bồng bềng ngang, nổi ngang,
  • Danh từ: sự nghiêng đi, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn, độ nghêng, nghiêng, nghiêng dốc,...
  • bệnh thùng hơi ép, tắc mạch do khí, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm,
  • Danh từ: (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng,
  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
  • Danh từ: tính huênh hoang khoác lác, sự yêu nước rùm beng, chủ nghĩa xô vanh mỹ,
  • / 'deɳgi /, Danh từ: (y học) bệnh sốt xuất huyết, Y học: sốt dengue,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Danh từ: sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung, tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm, Từ đồng...
  • / ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ thuật chung: phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự, Kỹ...
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top