Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cherry pie” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • / ˈstrɔ:bəri /, Danh từ: quả dâu tây, cây dâu tây, Cấu trúc từ: the strawberry leaves, Kinh tế: cây dâu tây, hàng công tước...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • Danh từ: trạng thái ổn định, trạng thái bền vững, chế độ xác lập, tính trạng ổn định, trạng thái xác lập, điều kiện ổn định, trạng thái ổn định, steady state theory,...
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov,
  • bộ dò cherenkov, bọ tách sóng cherenkov,
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry,
  • / ´nebjulə /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) tinh vân, Điện lạnh: tinh vân, nebular theory ( hypothesis ), thuyết tinh vân
  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
  • thiết kế đập, constant angle theory of arch dam design, lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng của chất rắn
  • trạng thái ứng suất, critical stress state, trạng thái ứng suất tới hạn, theory of critical stress state, lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn, theory of limit stress state of soils, lý thuyết trạng thái ứng suất...
  • lý thuyết điện tử, lý thuyết electron, thuyết điện tử, thuyết electron, (lý) thuyết điện tử, electron theory of metal, thuyết điện tử (về) kim loại
  • phần ngàn henry, mh, mili henry, milihenry,
  • sự thể hiện tính dẻo, trạng thái dẻo, theory of plastic behaviour, lý thuyết trạng thái dẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top