Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cherry pie” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuyết tương đối, (lý) thuyết tương đối, học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity, lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein, einstein's theory of relativity, lý...
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • / kən´kju:pisəns /, Danh từ: nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú vui trần tục, Từ đồng nghĩa: noun, lechery , prurience , desire , sexual...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị
  • thanh ray, kim loại, ray, ray đường sắt, kim loại, electron theory of metals, lý thuyết điện tử về kim loại, fatigue of metals, sự mỏi của kim loại, ferrous metals, kim...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • trách nhiệm bồi thường nghiêm ngặt, trách nhiệm nghiêm ngặt, trách nhiệm tuyệt đối, theory of strict liability, thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt
  • Danh từ, số nhiều charrs: (động vật) cá hồi chấm hồng,
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • lý thuyết hàm, theory of function of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
  • / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , prototypal ,...
  • quy trình sperry,
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • / ,relə'tiviti /, Danh từ: tính tương đối, (vật lý) học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, the theory of relativity, thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity,...
  • lý thuyết đàn hồi, lý thuyết đàn hồi, classical theory of elasticity, lý thuyết đàn hồi cổ điển
  • mạch kín, mạch điện, mạch điện tử, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top