Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear the decks ” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • nucleaza,
  • Tính từ: thuộc sclera, thuộc cũng mạc,
  • / di´klɛərə /,
  • enzyme deoxiribonucleaza,
  • Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận
  • Thành Ngữ:, clean tongue, cách ăn nói nhã nhặn
  • Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t
  • sự khoét, kidney enucleating, sự khoét thận
  • Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ không dự tính trước
  • Thành Ngữ:, to sart with a clean slate, làm lại cuộc đời
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
  • / mə´lɛəriəl /, Tính từ: (thuộc) bệnh sốt rét, Y học: thuộc bệnh sốt rét,
  • dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn,
  • / mə¸lɛəri´ɔlədʒi /, Y học: sốt rét học,
  • / bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô,
  • / bə'gleəriəs /, Tính từ: có tính cách trộm cắp,
  • rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top