Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Click ” Tìm theo Từ | Cụm từ (460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • click đúp, kích đúp,
  • click chuột, ấn phím, nhắp chuột,
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • meta cyclic, meta xiclic, metacyclic group, nhóm meta cyclic, metacyclic group, nhóm meta xiclic, semi-metacyclic group, nhóm nửa meta xiclic
  • phức phi xiclic, mớ phi xiclic,
  • nhóm meta cyclic, nhóm meta xiclic,
  • nhóm đa ciclic, nhóm đa xiclic,
  • nhóm tựa cyclic, nhóm tựa xiclic,
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang
  • nhóm xiclic, nhóm xictic, primary cyclic group, nhóm xiclic nguyên sơ
  • hàm phi cyclic, hàm phi xiclic,
  • được sắp cyclic, được sắp xiclic,
  • nhóm tà hành cyclic, nhóm tà hình xiclic,
  • / ¸houmou´saiklik /, Tính từ: (hoá học) đồng vòng, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, homoxyclic, nhân đồng vòng, Y học:...
  • nhóm xiclic,
  • như slick,
  • tọa độ xiclic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top