Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Constitutif” Tìm theo Từ | Cụm từ (26) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • Idioms: to have a strong constitution, thể chất mạnh mẽ
  • / ´kɔnsti´tju:tiv /, Tính từ: cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản, chủ yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, the constitutive elements of the human...
  • / 'mɔnəki /, Danh từ: nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân chủ, Xây dựng: quân chủ, constitutional monarchy, chế độ quân chủ...
  • Thành Ngữ:, to be strongly constituted, khoẻ, có thể chất khoẻ
  • / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung: lập pháp, Từ đồng nghĩa: verb, constitute , enact ,...
  • có hình thái hợp pháp, hợp lệ, hợp thức,
  • / ´kɔnsti¸tju:tə /, danh từ, người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới),
  • / ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən /, Xây dựng: hiến pháp, Điện lạnh: sự cấu thành, Kỹ thuật chung: cấu tạo, cơ...
  • / ˈkɒn.stɪ.tju:t /, Ngoại động từ: cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ định, uỷ nhiệm, Hình thái từ: Kỹ...
  • thể tạng dị ứng,
  • cấu tạo hóahọc,
  • Tính từ: tự ban quyền, tự cho quyền,
  • thể tạng yếu ớt,
  • chất dị nhiễm sắc cơ định,
  • phương trình kết cấu,
  • thể tạng thần kinh vận mạch,
  • biểu đồ thành phần, giản đồ thành phần, đồ thị cân bằng pha, giản đồ pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top