Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consult with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (công ty petroconsultants),
  • / kən'sʌltətiv /, Tính từ: cố vấn, tư vấn, Xây dựng: thuộc tư vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, consultatory , consulting...
  • / prou-´kɔnsjulʃip /, như proconsulate,
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
  • Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão,
  • / dʒi´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà địa chất, Kỹ thuật chung: nhà địa chất, chief geologist, nhà địa chất cố vấn, consulting geologist, nhà địa chất...
  • / ´ɔ:lsou /, Phó từ: cũng, cũng vậy, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, to do this , you can also consult with your friends, để...
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • / ¸vais´kɔnsəl /, danh từ, ( vice-consul) (viết tắt) vc phó lãnh sự,
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • Thành Ngữ:, to consult one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • Idioms: to be consumed with hunger, bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • / ¸kɔnswi´tju:dinəri /, tính từ, (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ, danh từ, (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện), consuetudinary law, luật pháp theo tập quán
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top