Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D échecs” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi, sign check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra dấu
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • / pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate kitchens, nhà bếp làm sẵn
  • hình học lobachevski, hình học lobasepxki,
  • Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, speechlessly...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • chệch thấp đi, chệch xuống dưới,
  • Thành Ngữ:, to hand in one's check, check
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều .chefs-d'oeuvre: kiệt tác, tác phẩm lớn,
  • / ´pə:speks /, Danh từ: kính pecpêch (một chất dẻo trong, nhẹ, dai làm kính máy bay), Hóa học & vật liệu: chất dẻo pecspex, Điện...
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • gió chếch, gió chếch,
  • kiểm lỗi, sự kiểm tra sai số, kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, error check character, ký tự kiểm lỗi, error check character, tín hiệu kiểm lỗi, error check signal, ký tự kiểm lỗi, error check signal, tín hiệu kiểm...
  • chệch cao lên, chệch lên trên,
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • kiểm chẵn lẻ, kiểm tra ngang bậc, kiểm tra tính chẵn lẻ, bit chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, vertical parity check, kiểm tra tính chẵn lẻ dọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top