Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DVT” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng vectơ, address vector table (avt), bảng vectơ địa chỉ, avt ( addressvector table ), bảng vectơ địa chỉ, destination vector table (dvt), bảng vecto đích, dvt ( destinationvector table ), bảng vectơ đích, interrupt vector...
  • / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt,...
  • / 'lou,dʌt∫ /, Danh từ:,
  • / in´dʌkt /, Ngoại động từ: làm lễ nhậm chức cho (ai), giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...), bước đầu làm quen nghề cho (ai), (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào, (từ mỹ,nghĩa...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
  • / ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • / ´a:tʃ´dʌtʃis /, danh từ, (sử học), công chúa nước ao, vợ hoàng tử nước aoo,
  • thiết bị đầu cuối video, đầu cuối video, digital video terminal (dvt), đầu cuối video số
  • / 'dʌtʃis /, Danh từ: vợ công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong,
  • / ´a:tʃ´dʌtʃi /, danh từ, (sử học) địa vị hoàng tử nước ao; địa vị công chúa nước ao, lãnh thổ của con vua nước ao,
  • / dʌtʃ /, Tính từ: (thuộc) hà-lan, (sử học) (thuộc) Đức, Danh từ: ( the dutch) người hà-lan; dân hà-lan, tiếng hà-lan, (sử học) tiếng Đức, that's...
  • / dʌtʃmən /, Danh từ: người hà-lan, i'm a dutchman if i do!, tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!, Xây dựng: cột nâng, Kỹ...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / im'fætikəli /, Phó từ: mạnh mẽ, dứt khoát, thật sự là; rõ ràng là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to...
  • / ´fainəli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to settle a matter finally,...
  • / kən´dʌktəʃip /,
  • / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện được...
  • / ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
  • / ´hi:tkən¸dʌktiη /, Kỹ thuật chung: dẫn nhiệt,
  • / ´dʌst¸ga:d /, danh từ, cái chắn bụi (trong máy...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top