Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doll up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´juərou¸dɔlə /, Danh từ: Đô la Âu châu, Kinh tế: đô la châu Âu, eurodollar bonds, trái khoán đô-la châu Âu, eurodollar bonds, trái khoản đô-la châu Âu,...
  • đôla châu Á, asian dollar bonds, trái khoán đôla châu Á
  • Thành Ngữ:, dollar diplomacy, chính sách đô la
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
  • / fəræn'doul /, Danh từ, cũng farandole: Điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp),
  • Thành Ngữ:, dollar area, khu vực đô la
  • Thành Ngữ:, the almighty dollar, thần đô la, thần tiền
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar on sth, chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
  • / ai´doulən /, Danh từ, số nhiều eidolons, .eidola: bóng ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , phantasm...
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • / ´douləmit /, Danh từ: (khoáng chất) đolomit, Kỹ thuật chung: đolomit, Địa chất: dolomit camg(co)2, ballast , dolomite, ba-lát...
  • Danh từ: (hoá học) đolerit, đolerit, đo-le-rit,
  • / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top