Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ELOD” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔrou´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) về khoa nghiên cứu núi,
  • / ´hælou¸fait /, danh từ, (thực vật học) cây chịu mặn,
  • / ri´belou /, Động từ, (thơ ca) vang lại oang oang,
  • cử nhân y khoa ( bachelor of medicine), mêgabai ( megabyte),
  • / ¸mɔ:fə´lɔdʒikl /, Hóa học & vật liệu: hình thái,
  • Thành Ngữ: dưới tiêu chuẩn, below the mark, mark
  • / ´sælɔl /, Hóa học & vật liệu: salon,
  • (pyelo- ) prefíx chỉ bể thậ,
  • / ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại,
  • cử nhân luật ( bachelor of laws),
  • / sin¸ekə´lɔdʒik /, danh từ, thuộc sinh thái học quần thể,
  • / ,z(a)imo(u)'lɔdʒik(ə)l /, Tính từ: thuộc khoa nghiên cứu men,
  • / 'jouk,felou /, Danh từ: bạn nối khố, vợ chồng,
  • / ¸eθnə´lɔdʒikl /, như ethnologic, Kỹ thuật chung: dân tộc học,
  • viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • / ¸njuərə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh,
  • / ¸entəmə´lɔdʒikl /, tính từ, (động vật học) (thuộc) sâu bọ,
  • / ¸ouə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim,
  • / kæriə'lɔdʒik(əl) /, Tính từ: thuộc ngành tế bào học,
  • / ¸imjunə´lɔdʒik /, tính từ, (y học) (thuộc) miễn dịch học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top