Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Egg on” Tìm theo Từ | Cụm từ (216.311) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, light aggregate concrete, bê tông cốt liệu nhẹ
  • / ´bændi¸legd /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • / 'dʒæηgl /, Danh từ: tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, Động từ: kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • / ¸megə´fɔnik /, tính từ, (thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa,
  • / ´legəv´mʌtn /, tính từ, có ba góc (giống đùi cừu), leg-of-mutton sail, buồm ba góc
  • Idioms: to have a bone in one 's last legs, lười biếng
  • / 'beikəlegd /, Tính từ: có chân vòng kiềng,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • Thành Ngữ:, to have hollow legs, rất ngon miệng
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • cỡ cốt liệu, kích thước cốt liệu, maximum aggregate size, kích thước cốt liệu lớn nhất
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • Danh từ: tiếng kimbunđu (ngôn ngữ bantu ở bắc Ănggôla),
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • / ¸presti¸didʒi´teiʃən /, danh từ, trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top