Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Level” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • mức công suất, mức công suất, automatic transmit power level (atpl), mức công suất phát tự động, normal power level (npl), mức công suất tiêu chuẩn, sound power level, mức công suất âm thanh
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • cấp truy cập, cấp truy xuất, mức độ truy cập, mức độ truy xuất, mức vào, mức truy nhập, basic access level, mức truy nhập cơ bản, logical access level, mức truy nhập logic
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • mức điện áp, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • mức áp suất âm (thanh), mức áp suất âm thanh, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level (splm), máy đo mức áp suất âm thanh
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • tiểu sử tài liệu, document profile level, mức tiểu sử tài liệu
  • điện áp quy chiếu, điện áp so sánh, điện áp chuẩn, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
  • như ordinary level,
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về trình độ học vấn của mình
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • chênh lệch mức, hiệu mức, độ chênh mức mặt thoáng, hiệu số cao trình, sự chênh mức âm, sound-level difference, hiệu mức âm thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top