Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Level” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • thành phần phổ, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn, magnitude of the spectrum component, biên độ của thành phần phổ, spectrum component level, mức của các thành phần phổ
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • cấu trúc tài liệu, document architecture level, mức cấu trúc tài liệu
  • năng lượng lượng tử, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • lead time : tiến độ, reorder level : ngưỡng đặt lại hàng, units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có, units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước,
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • hệ thống an toàn, multilevel secure system, hệ thống an toàn nhiều mức
  • Idioms: to do sth on the level, làm gì một cách thật thà
  • nước tĩnh, static water level, tầng chứa nước tĩnh
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • mức trung vị, permissible median level, mức trung vị chấp nhận được
  • móng máy, móng máy, machinery foundation level, cốt móng máy
  • trình xử lý ngắt, bộ điều hành ngắt, bộ điều khiển ngắt, điều huấn, interrupt handler (ih), chương trình xử lý ngắt, flih (first-level interrupt handler ), bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • nước hạ lưu, nước ở hạ lưu, nước hạ lưu, tail water level, mức nước hạ lưu
  • bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường, road surface leveling, sự san mặt đường
  • cao trình thông, mức tiêu chuẩn, mức qui chiếu, mức xuất phát, mức chuẩn, mức quy chiếu, mức tham chiếu, relative reference level, mức chuẩn gốc tương đối
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top